Characters remaining: 500/500
Translation

audition

/ɔ:'diʃn/
Academic
Friendly

Từ "audition" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun) nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâynhững giải thích chi tiết về từ "audition":

Định nghĩa:
  1. Thính giác: "Audition" có nghĩakhả năng nghe, liên quan đến giác quan nghe của con người.

    • Ví dụ: L'audition humaine est très sensible aux fréquences sonores. (Thính giác của con người rất nhạy cảm với tần số âm thanh.)
  2. Sự nghe: Đặc biệt trong ngữ cảnh pháp lý, "audition" có thể chỉ việc nghe lời chứng từ các nhân chứng.

    • Ví dụ: L'audition des témoins a eu lieu hier au tribunal. (Sự nghe lời chứng của các nhân chứng đã diễn ra hôm qua tại tòa án.)
  3. Buổi thử giọng: Trong ngành nghệ thuật, "audition" thường được dùng để chỉ buổi thử giọng hoặc thử diễn.

    • Ví dụ: Elle a passé une audition pour le rôle principal dans la pièce. ( ấy đã tham gia buổi thử giọng cho vai chính trong vở kịch.)
  4. Buổi biểu diễn âm nhạc: Khi nói đến một nhạc hoặc nghệ sĩ, "audition" có thể chỉ buổi biểu diễn để đánh giá năng lực của họ.

    • Ví dụ: Il a réussi son audition et a été accepté dans l'orchestre. (Anh ấy đã vượt qua buổi biểu diễn được nhận vào dàn nhạc.)
Biến thể của từ:
  • Auditionner (động từ): có nghĩatham gia vào một buổi thử giọng hoặc diễn thử.
    • Ví dụ: Elle auditionne pour un rôle dans un film. ( ấy tham gia thử giọng cho một vai trong bộ phim.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Écoute: có nghĩa là "nghe", nhưng không chỉ về thính giác mà còn về hành động lắng nghe.
  • Entendre: động từ có nghĩa là "nghe thấy", thường được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Avoir une bonne audition: thính giác tốt.
  • Passer une audition: tham gia vào một buổi thử giọng.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn cảnh nghệ thuật, "audition" có thể được sử dụng để chỉ những buổi tuyển chọn diễn viên hoặc nhạc công tính chất rất cạnh tranh. Điều này đòi hỏi không chỉ khả năng nghệ thuật mà còn sự tự tin kỹ năng thuyết phục.

Tóm lại:

Từ "audition" rất đa dạng trong cách sử dụng nhiều nghĩa khác nhau. Bạn có thể gặp từ này trong các ngữ cảnh khác nhau từ nghe nhạc đến tham gia thử giọng trong các buổi casting.

danh từ giống cái
  1. thính giác
  2. sự nghe
    • L'audition des témoins
      sự nghe người chứng
  3. buổi trình diễn thử (trước giám đốc rạp hát, để xin tuyển dụng)
  4. buổi biểu diễn nhạc (của một nhạc )

Similar Spellings

Words Containing "audition"

Comments and discussion on the word "audition"