Từ "audition" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau và được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực nghệ thuật, đặc biệt là diễn xuất và âm nhạc. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, cùng với ví dụ và các thông tin liên quan.
Định nghĩa:
Sự thử giọng: "Audition" thường được dùng để chỉ một buổi thử giọng, nơi mà các diễn viên hoặc ca sĩ thể hiện tài năng của họ để có cơ hội nhận vai diễn hoặc hợp đồng biểu diễn.
Sức nghe / thính giác: Trong một số ngữ cảnh, từ này có thể chỉ đến khả năng nghe hoặc sự chú ý đến âm thanh, nhưng ý nghĩa này không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại.
Ví dụ sử dụng:
"She has an audition for the lead role in the musical next week." (Cô ấy có một buổi thử giọng cho vai chính trong vở nhạc kịch vào tuần tới.)
"The audition went well, and I was called back for a second one." (Buổi thử giọng diễn ra tốt đẹp, và tôi đã được gọi lại cho buổi thử giọng thứ hai.)
"He plans to audition for the school play." (Anh ấy dự định sẽ thử giọng cho vở kịch của trường.)
"Many actors audition multiple times before landing a role." (Nhiều diễn viên phải thử giọng nhiều lần trước khi nhận được vai diễn.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Idioms và cụm động từ liên quan: