Characters remaining: 500/500
Translation

audition

/ɔ:'diʃn/
Academic
Friendly

Từ "audition" trong tiếng Anh nhiều nghĩa khác nhau được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực nghệ thuật, đặc biệt diễn xuất âm nhạc. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, cùng với dụ các thông tin liên quan.

Định nghĩa:
  1. Danh từ:

    • Sự thử giọng: "Audition" thường được dùng để chỉ một buổi thử giọng, nơi các diễn viên hoặc ca sĩ thể hiện tài năng của họ để cơ hội nhận vai diễn hoặc hợp đồng biểu diễn.
    • Sức nghe / thính giác: Trong một số ngữ cảnh, từ này có thể chỉ đến khả năng nghe hoặc sự chú ý đến âm thanh, nhưng ý nghĩa này không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại.
  2. Động từ:

    • Thử giọng: Khi sử dụng như động từ, "to audition" có nghĩa tham gia vào một buổi thử giọng để thể hiện khả năng của mình.
dụ sử dụng:
  1. Danh từ:

    • "She has an audition for the lead role in the musical next week." ( ấy một buổi thử giọng cho vai chính trong vở nhạc kịch vào tuần tới.)
    • "The audition went well, and I was called back for a second one." (Buổi thử giọng diễn ra tốt đẹp, tôi đã được gọi lại cho buổi thử giọng thứ hai.)
  2. Động từ:

    • "He plans to audition for the school play." (Anh ấy dự định sẽ thử giọng cho vở kịch của trường.)
    • "Many actors audition multiple times before landing a role." (Nhiều diễn viên phải thử giọng nhiều lần trước khi nhận được vai diễn.)
Biến thể của từ:
  • Auditioner: Người tham gia thử giọng.
    • dụ: "As an auditioner, she was nervous but excited." ( một người tham gia thử giọng, ấy vừa lo lắng vừa hào hứng.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Tryout: Thường dùng trong thể thao hoặc nghệ thuật, có nghĩa một buổi thử sức.
    • dụ: "He had a tryout for the football team." (Anh ấy đã một buổi thử sức cho đội bóng đá.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Get a foot in the door": Có nghĩa bắt đầu một sự nghiệp hoặc cơ hội trong một lĩnh vực nào đó, thường thông qua một buổi thử giọng hoặc phỏng vấn.
danh từ
  1. sức nghe; sự nghe; thính giác
  2. (sân khấu) sự thử giọng, sự hát nghe thử (trước khi nhận vào làm diễn viên hát)
ngoại động từ
  1. (sân khấu) thử giọng (trước khi nhận vào làm diễn viên hát)
nội động từ
  1. tổ chức một buổi hát thử giọng

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "audition"

Comments and discussion on the word "audition"