Characters remaining: 500/500
Translation

autographie

Academic
Friendly

Từ "autographie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "lối in nguyên cảo", thường được sử dụng để chỉ một dạng chữ viết hoặc chữ in không sự can thiệp của máy móc, tức là do chính tác giả viết ra. Từ này được cấu thành từ hai phần: "auto-" (tự, chính mình) "graphie" (viết).

Sử dụng cơ bản
  • Autographie (danh từ giống cái): Lối in nguyên cảo.
Cách sử dụng nâng cao

Trong một số ngữ cảnh, "autographie" có thể được sử dụng để chỉ chữhoặc bản viết tay của một tác giả, thường mang ý nghĩa cá nhân độc đáo.

Các biến thể từ
  • Autographe: Đâydạng số ít có thể dùng để chỉ một chữcủa một người nổi tiếng hoặc tác giả.
    • Ví dụ: J'ai demandé un autographe à mon acteur préféré. (Tôi đã xin chữcủa diễn viên yêu thích của mình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Graphie: Đề cập chung đến cách viết hoặc kiểu chữ.
  • Calligraphie: Chỉ nghệ thuật viết chữ đẹp.
Idioms Phrased verb

Hiện tại, không cụm từ hay thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "autographie", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến chữhoặc bản viết tay trong văn hóa nói chung, như: - Signé de sa propre main: Ký tên bằng chính tay mình.

Lưu ý khi sử dụng

Khi sử dụng từ "autographie", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa. Trong một số trường hợp, có thể mang tính nghệ thuật hơn khi nói về chữ viết tay của một tác giả, trong các trường hợp khác có thể chỉ đơn giảncách viết của họ.

danh từ giống cái
  1. lối in nguyên cảo

Words Containing "autographie"

Comments and discussion on the word "autographie"