Characters remaining: 500/500
Translation

avarice

/'ævəris/ Cách viết khác : (avariciousness) /,ævə'riʃəs/
Academic
Friendly

Từ "avarice" trong tiếng Anh có nghĩa sự hám lợi hoặc tính tham lam. Đây một danh từ dùng để chỉ sự khao khát mạnh mẽ không kiểm soát để được tiền bạc hoặc tài sản, thường vượt quá nhu cầu cần thiết.

Định nghĩa:
  • Avarice (danh từ): Tính tham lam, khao khát mãnh liệt về tiền bạc tài sản.
dụ:
  1. Câu đơn giản: His avarice led him to make unethical business decisions.
    (Tính tham lam của anh ta đã dẫn đến việc đưa ra các quyết định kinh doanhđạo đức.)

  2. Câu nâng cao: The avarice displayed by the wealthy elite often sparks outrage among the less fortunate.
    (Tính hám lợi của giới thượng lưu giàu có thường gây ra sự phẫn nộ trong số những người kém may mắn hơn.)

Các biến thể của từ:
  • Avaricious (tính từ): tính tham lam.
    dụ: The avaricious businessman only cared about profit.
    (Người kinh doanh hám lợi chỉ quan tâm đến lợi nhuận.)

  • Avariciousness (danh từ): Tính chất tham lam.
    dụ: Her avariciousness was evident in her dealings with others.
    (Tính tham lam của ấy thể hiện trong các giao dịch với người khác.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Greed: Tính tham lam, giống với "avarice" nhưng có thể sử dụng rộng rãi hơn không chỉ về tiền bạc.
  • Cupidity: Cũng có nghĩa tính hám lợi hay tham lam, thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học.
  • Materialism: Chủ nghĩa vật chất, có thể liên quan đến việc đặt nặng giá trị vật chất hơn giá trị tinh thần.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Greed is good: Một câu nói nổi tiếng từ bộ phim "Wall Street", có nghĩa tham lam có thể dẫn đến thành công.
  • The love of money is the root of all evil: Một câu nói có nghĩa tình yêu tiền bạc nguồn gốc của mọi điều xấu.
Phrasal verbs:

Mặc dù không phrasal verb trực tiếp liên quan đến "avarice", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ có nghĩa liên quan: - Hoard away: Tích trữ, thường liên quan đến việc giữ lại tiền bạc hoặc tài sản một cách tham lam. dụ: He hoarded away his wealth instead of sharing it with those in need.

danh từ
  1. tính hám lợi, tính tham lam

Comments and discussion on the word "avarice"