Từ "avarice" trong tiếng Anh có nghĩa là sự hám lợi hoặc tính tham lam. Đây là một danh từ dùng để chỉ sự khao khát mạnh mẽ và không kiểm soát để có được tiền bạc hoặc tài sản, thường là vượt quá nhu cầu cần thiết.
Câu đơn giản: His avarice led him to make unethical business decisions.
(Tính tham lam của anh ta đã dẫn đến việc đưa ra các quyết định kinh doanh vô đạo đức.)
Câu nâng cao: The avarice displayed by the wealthy elite often sparks outrage among the less fortunate.
(Tính hám lợi của giới thượng lưu giàu có thường gây ra sự phẫn nộ trong số những người kém may mắn hơn.)
Avaricious (tính từ): Có tính tham lam.
Ví dụ: The avaricious businessman only cared about profit.
(Người kinh doanh hám lợi chỉ quan tâm đến lợi nhuận.)
Avariciousness (danh từ): Tính chất tham lam.
Ví dụ: Her avariciousness was evident in her dealings with others.
(Tính tham lam của cô ấy thể hiện rõ trong các giao dịch với người khác.)
Mặc dù không có phrasal verb trực tiếp liên quan đến "avarice", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ có nghĩa liên quan: - Hoard away: Tích trữ, thường liên quan đến việc giữ lại tiền bạc hoặc tài sản một cách tham lam. Ví dụ: He hoarded away his wealth instead of sharing it with those in need.