Characters remaining: 500/500
Translation

awned

Academic
Friendly
Giải thích từ "awned"

"Awned" một tính từ trong tiếng Anh, được dùng để mô tả một đặc điểm của một số loại cây, đặc biệt các loại ngũ cốc cỏ. Cụ thể, "awned" có nghĩa râu hoặc lông (thường dài mảnh) mọc ra từ các phần của hoa. Những chiếc râu này có thể giúp cây trong việc phát tán hạt giống hoặc bảo vệ chúng khỏi động vật ăn cỏ.

Biến thể từ gần giống
  • Awn (danh từ): từ chỉ phần râu hoặc lông cụ thể trên cây. dụ: "The awns of the barley are quite prominent." (Râu của cây đại mạch rất nổi bật.)

  • Awnless (tính từ): Nghĩa không râu. dụ: "Some varieties of rice are awnless." (Một số giống lúa không râu.)

Từ đồng nghĩa
  • Hairy: Có nghĩa tương tự, chỉ sự lông hoặc râu, nhưng thường được dùng cho các đối tượng khác ngoài thực vật.
  • Bristly: Cũng chỉ sự lông, thường cứng ngắn.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong lĩnh vực sinh học hoặc nông nghiệp, từ "awned" có thể được sử dụng để phân loại các giống cây trồng hoặc trong các nghiên cứu về sự thích nghi của cây trong môi trường.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù "awned" không thường được sử dụng trong các thành ngữ hay cụm động từ, người học có thể thấy xuất hiện trong các văn bản khoa học hoặc nghiên cứu về thực vật.

Tóm tắt

"Awned" một từ mô tả đặc điểm của một số loại cây, đặc biệt ngũ cốc cỏ, với các râu hoặc lônghoa.

Adjective
  1. râu (lông) trên các phần của hoamột số cây ngũ cốc cỏ

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "awned"

Comments and discussion on the word "awned"