Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
azure
/'æʤə/
Jump to user comments
tính từ
  • xanh da trời, trong xanh
danh từ
  • màu xanh da trời
  • bầu trời xanh ngắt; bầu trời trong xanh
  • đá da trời
ngoại động từ
  • nhuộm màu xanh da trời
Related words
Related search result for "azure"
Comments and discussion on the word "azure"