Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bươm bướm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. 1. Nh. Bướm (ng. 1): đuổi bắt bươm bướm. 2. Truyền đơn nhỏ: rải bươm bướm khắp nơi. 3. Cây mọc hoang, hoa nở trông như cánh bướm trắng, dùng làm thuốc: hái nắm bươm bướm.
Related search result for "bươm bướm"
Comments and discussion on the word "bươm bướm"