Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
bản tâm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • intention; sentiment propre
    • Bản tâm anh ấy không muốn làm thế
      il n'a pas l'intention de le faire
Related search result for "bản tâm"
Comments and discussion on the word "bản tâm"