Translation
powered by
本 |
1. bản
1. gốc (cây) |
板 |
2. bản
1. tấm, miếng |
闆 |
3. bản
1. tấm, miếng |
扳 |
4. bản
1. uốn, bẻ |
版 |
5. bản
1. bản in |
舨 |
6. bản
(xem: xan bản 舢舨) |
苯 |
7. bản
chất benzen (công thức hoá học: C6H6) |
鈑 |
8. bản
tấm kim loại |
钣 |
9. bản
tấm kim loại |