Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. gốc (cây)
2. vốn có, từ trước, nguồn gốc
3. mình (từ xưng hô)
4. tập sách, vở
5. tiền vốn
Số nét: 5. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 木 (mộc)


1. tấm, miếng
2. gỗ đóng quan tài
3. cứng, rắn
4. người chủ
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 木 (mộc)


1. tấm, miếng
2. gỗ đóng quan tài
3. cứng, rắn
4. người chủ
Số nét: 17. Loại: Phồn thể. Bộ: 門 (môn)


1. uốn, bẻ
2. xô, đẩy
Số nét: 7. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


1. bản in
2. lần xuất bản
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 片 (phiến)


(xem: xan bản 舢舨)
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 舟 (chu)


chất benzen (công thức hoá học: C6H6)
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)


tấm kim loại
Số nét: 12. Loại: Phồn thể. Bộ: 金 (kim)


tấm kim loại
Số nét: 9. Loại: Giản thể. Bộ: 金 (kim)