version="1.0"?>
- garantir; s'engager à; répondre de
- Bảo đảm chất lượng tốt của sản phẩm
garantir la bonne qualité des produits fabriqués
- Bảo đảm hạnh kiểm của một học sinh
répondre de la conduite d'un élève
- assurer
- Tôi bảo đảm với anh là đúng sự thật
je vous assure que c'est la vérité même
- Luật pháp là cái bảo đảm của xã hội
les lois sont le palladium de la société
- thư bảo đảm
lettre recommandée
- vật bảo đảm
gage; caution