Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
bảo đảm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • garantir; s'engager à; répondre de
    • Bảo đảm chất lượng tốt của sản phẩm
      garantir la bonne qualité des produits fabriqués
    • Bảo đảm hạnh kiểm của một học sinh
      répondre de la conduite d'un élève
  • assurer
    • Tôi bảo đảm với anh là đúng sự thật
      je vous assure que c'est la vérité même
    • cái bảo đảm
      palladium
    • Luật pháp là cái bảo đảm của xã hội
      les lois sont le palladium de la société
    • thư bảo đảm
      lettre recommandée
    • vật bảo đảm
      gage; caution
Related search result for "bảo đảm"
Comments and discussion on the word "bảo đảm"