Translation
powered by
彼 |
1. bỉ
1. kia, nọ |
秕 |
2. bỉ
1. hạt lúa lép |
粃 |
3. bỉ
1. hạt lúa lép |
鄙 |
4. bỉ
1. cõi ngoài biên cương, nơi xa xôi hẻo lánh |
啚 |
5. bỉ
1. cõi ngoài biên cương, nơi xa xôi hẻo lánh |
比 |
6. bỉ
1. so sánh, đọ, bì |