Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. bỉ
1. kia, nọ
2. phía bên kia
3. đối phương
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 彳 (xích)


2. bỉ
1. hạt lúa lép
2. làm nhơ bẩn
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 禾 (hoà)


3. bỉ
1. hạt lúa lép
2. làm nhơ bẩn
Số nét: 10. Loại: Phồn thể. Bộ: 米 (mễ)


4. bỉ
1. cõi ngoài biên cương, nơi xa xôi hẻo lánh
2. khinh bỉ
3. thô tục, thô lỗ
4. hèn hạ, hèn mọn
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 邑 (ấp)


5. bỉ
1. cõi ngoài biên cương, nơi xa xôi hẻo lánh
2. khinh bỉ
3. thô tục, thô lỗ
4. hèn hạ, hèn mọn
Số nét: 11. Loại: Phồn thể. Bộ: 口 (khẩu)


6. bỉ
1. so sánh, đọ, bì
2. thi đua
3. ngang bằng, như
4. trội hơn
5. tỉ số, tỷ lệ
Số nét: 4. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 比 (tỷ)