Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for bỏ mẹ in Vietnamese - French dictionary
ba má
ba mươi
bà mụ
bãi miễn
ban mai
bàn mổ
bản mẫu
bản mệnh
bán manh
bán mình
bánh mì
bào mòn
bảo mẫu
bay màu
bay mùi
bẩn mình
bé mọn
bén mùi
bèo mây
béo mẫm
béo mỡ
bền màu
bền mùi
biện minh
biểu mô
binh mã
bình minh
bỏ mẹ
bỏ mình
bỏ mứa
bọ mắm
bọn mình
bóp méo
bóp mồm
bóp mũi
bố mìn
bộ máy
bộ môn
bôi mỡ
bối mẫu
bơm máy
bú mớm
bùa mê
buồm mũi
bừa máy
bừa mứa