Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for bỏ in Vietnamese - English dictionary
đồ bỏ
bánh bỏng
bãi bỏ
bé bỏng
bỏ
bỏ ống
bỏ đói
bỏ đời
bỏ đi
bỏ bà
bỏ bê
bỏ bùa
bỏ bẵng
bỏ bừa
bỏ bố
bỏ bễ
bỏ bớt
bỏ cha
bỏ chạy
bỏ dở
bỏ hóa
bỏ học
bỏ hoang
bỏ không
bỏ lò
bỏ lỡ
bỏ lửng
bỏ liều
bỏ mình
bỏ mạng
bỏ mất
bỏ mặc
bỏ mẹ
bỏ mứa
bỏ ngũ
bỏ ngỏ
bỏ nhỏ
bỏ phí
bỏ phiếu
bỏ qua
bỏ quá
bỏ quên
bỏ rẻ
bỏ rọ
bỏ rơi
bỏ sót
bỏ tù
bỏ túi
bỏ thây
bỏ thầu
bỏ thăm
bỏ thõng
bỏ trốn
bỏ về
bỏ vốn
bỏ xa
bỏ xác
bỏ xó
bỏ xứ
bỏ xừ
bỏi
bỏm bẻm
bỏng
bỏng rạ
cắt bỏ
gác bỏ
gạt bỏ
ghét bỏ
hủy bỏ
loại bỏ
nóng bỏng
phá bỏ
phế bỏ
rời bỏ
ruồng bỏ
từ bỏ