Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. gốc (cây)
2. vốn có, từ trước, nguồn gốc
3. mình (từ xưng hô)
4. tập sách, vở
5. tiền vốn
Số nét: 5. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 木 (mộc)


tiến thủ
Số nét: 5. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 大 (đại)


1. đần, dốt, ngốc
2. chậm chạp, vụng về
3. cồng kềnh, cục kịch, nặng nề
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 竹 (trúc)


cái son, cái ky hốt đất
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 田 (điền)