Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bợ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. Thứ rau mọc ở chỗ ẩm: Rau bợ là vợ canh cua (tng).
  • 2 đgt. 1. Nâng lên: Nặng quá không đỡ được 2. Nịnh hót: Nó khéo bợ quan trên.
Related search result for "bợ"
Comments and discussion on the word "bợ"