Characters remaining: 500/500
Translation

bợ

Academic
Friendly

Từ "bợ" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, mỗi nghĩa lại những cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Nghĩa danh từ (dt):
  • Bợ một loại rau mọcnhững nơi ẩm ướt, thường được sử dụng trong ẩm thực. dụ:
    • "Rau bợ món ăn truyền thống trong nhiều gia đình Việt Nam, thường được nấu với canh cua."
2. Nghĩa động từ (đgt):
  • Bợ hai nghĩa chính:
    • Nâng lên: Nghĩa này thường được sử dụng trong ngữ cảnh vật . dụ:
    • Nịnh hót: Nghĩa này ám chỉ hành động nói những lời ngọt ngào, tâng bốc để lấy lòng người khác, thường những người quyền lực. dụ:
Các biến thể từ liên quan:
  • Bợ bợ: Có thể được sử dụng để chỉ sự nịnh hót một cách thái quá, không tự nhiên.
  • Bợm: từ gần nghĩa với "bợ" nhưng thường mang nghĩa tiêu cực hơn, chỉ những người hay nịnh nọt.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Nịnh: Cũng có nghĩanói những lời tốt đẹp để lấy lòng người khác.
  • Tâng bốc: Tương tự như nịnh, thường dùng để chỉ hành động khen ngợi quá mức.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể sử dụng từ "bợ" để miêu tả không chỉ hành động nịnh hót còn có thể biểu đạt sự khéo léo trong giao tiếp.
  1. 1 dt. Thứ rau mọcchỗ ẩm: Rau bợ vợ canh cua (tng).
  2. 2 đgt. 1. Nâng lên: Nặng quá không đỡ được 2. Nịnh hót: khéo bợ quan trên.

Comments and discussion on the word "bợ"