Từ "bợ" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính, và mỗi nghĩa lại có những cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
1. Nghĩa danh từ (dt):
2. Nghĩa động từ (đgt):
Bợ có hai nghĩa chính:
Nâng lên: Nghĩa này thường được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý. Ví dụ:
Nịnh hót: Nghĩa này ám chỉ hành động nói những lời ngọt ngào, tâng bốc để lấy lòng người khác, thường là những người có quyền lực. Ví dụ:
Các biến thể và từ liên quan:
Bợ bợ: Có thể được sử dụng để chỉ sự nịnh hót một cách thái quá, không tự nhiên.
Bợm: Là từ gần nghĩa với "bợ" nhưng thường mang nghĩa tiêu cực hơn, chỉ những người hay nịnh nọt.
Từ đồng nghĩa và gần giống:
Nịnh: Cũng có nghĩa là nói những lời tốt đẹp để lấy lòng người khác.
Tâng bốc: Tương tự như nịnh, thường dùng để chỉ hành động khen ngợi quá mức.
Cách sử dụng nâng cao: