Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
babine
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • môi trễ xuống (của súc vật)
  • (thân mật) môi, mép (người)
    • S'en lécher les babines
      liếm mép thèm thuồng
Related search result for "babine"
Comments and discussion on the word "babine"