Characters remaining: 500/500
Translation

baisement

Academic
Friendly

Từ "baisement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le baisement) có nghĩa là "sự hôn" hoặc "hành động hôn". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệt liên quan đến việc hôn chân của các nhà lãnh đạo tôn giáo, như là một biểu hiện của lòng tôn kính hay sự kính trọng.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Định nghĩa:

    • "Baisement" là một hành động tính chất nghi lễ, thường gắn liền với các nghi thức tôn giáo, trong đó người ta hôn một vật đó như chân của một vị giáo hoàng, một thánh tích, hay một biểu tượng tôn giáo.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Dans certaines cérémonies religieuses, les fidèles pratiquent le baisement des pieds du pape. (Trong một số buổi lễ tôn giáo, các tín đồ thực hiện việc hôn chân của giáo hoàng.)
    • Le baisement est un geste de soumission et de respect dans certaines cultures. (Hành động hônmột cử chỉ thể hiện sự quy phục tôn trọng trong một số nền văn hóa.)
Các biến thể từ đồng nghĩa
  • Biến thể:

    • Từ "baiser" (hôn) là động từ gốc từ "baisement", có nghĩa là "hôn".
    • "Baisers" (hôn) là dạng số nhiều của "baiser".
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Aspect" (điểm nhấn) trong ngữ cảnh tôn giáo có thể được thay thế thông qua các từ như "salutation" (lời chào) hoặc "vénération" (sự tôn kính).
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn hóa Pháp, "baisement" không chỉ đơn thuầnhành động thể xác mà còn mang theo nhiều ý nghĩa biểu tượng. có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tôn giáo, văn hóa, các nghi lễ truyền thống.

  • Cụm từ liên quan:

    • "Baiser la main" (hôn tay) cũng thể hiện sự kính trọng, nhưng trong một ngữ cảnh ít chính thức hơn.
    • "Baiser" có thể được sử dụng trong những ngữ cảnh thân mật hơn, không chỉ trong tôn giáo mà còn trong tình yêu tình bạn.
Thành ngữ cụm động từ

Mặc dù "baisement" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ trực tiếp liên quan đến , nhưng việc hiểu các động từ danh từ liên quan (như "baiser") sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức về cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.

Kết luận

"Baisement" là một từ đặc biệt trong tiếng Pháp, mang nhiều ý nghĩa sâu sắc trong các ngữ cảnh tôn giáo văn hóa.

danh từ giống đực
  1. (tôn giáo) sự hôn (chân giáo hoàng...)

Comments and discussion on the word "baisement"