Characters remaining: 500/500
Translation

baladin

Academic
Friendly

Từ "baladin" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, nguồn gốc từ những người nghệ sĩ biểu diễn trong các buổi trình diễn ngoài trời hoặc sân khấu nhỏ. Dưới đâymột số giải thích ví dụ sử dụng từ "baladin":

Định nghĩa
  1. Người làm hề ngoài phố: "Baladin" thường được dùng để chỉ những nghệ sĩ biểu diễn, đặc biệtnhững người làm hề, thường xuất hiện trên đường phố hoặc trong các buổi trình diễn nhỏ lẻ.
  2. Người nhảy múa trong các tiết mục đệm: Thuật ngữ này cũng có thể chỉ những người nhảy múa, đặc biệttrong các tiết mục giữa hai màn kịch hoặc trong các buổi diễn nhỏ, giúp làm tăng thêm không khí cho chương trình.
Ví dụ sử dụng
  1. Người làm hề:

    • "Le baladin a fait rire tous les enfants dans la rue." (Người hề đã làm tất cả trẻ em trong phố cười.)
  2. Người nhảy múa:

    • "Les baladins dansent entre les scènes pour divertir le public." (Những người nhảy múa diễn giữa các màn kịch để giải trí cho khán giả.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Baladins (số nhiều): Khi nói về nhiều người làm hề, bạn có thể sử dụng "baladins". Ví dụ: "Les baladins sont souvent invités aux festivals de rue." (Những người làm hề thường được mời đến các lễ hội đường phố.)
  • Baladin comme métaphore: Từ "baladin" cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ những người sống phần phóng khoáng, tự do, hoặc không định hướng rõ ràng trong cuộc sống.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Bouffon: Một từ đồng nghĩa khác có nghĩa là "người hề", nhưng thường mang ý nghĩa châm biếm hơn.
  • Comédien: Nghệ sĩ hài, nhưng có thểngười biểu diễn trên sân khấu chính thức, không giống như "baladin" thường chỉ những người biểu diễn ngoài trời.
Thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrased verb)
  • Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến từ "baladin", nhưng bạn có thể nghe đến "jouer le baladin", có nghĩa là "diễn như một người hề", thường chỉ việc thể hiện một cách vui vẻ, hài hước.
Kết luận

Từ "baladin" không chỉ đơn thuầnmột từ chỉ người làm hề, mà còn mang trong mình một nét văn hóa nghệ thuật đặc biệt, thể hiện sự sáng tạo vui tươi trong cuộc sống.

danh từ giống đực
  1. (từ , nghĩa ) người làm hề ngoài phố
  2. (sân khấu) người nhảy múa trong các tiết mục đệm (giữa hai màn kịch)

Comments and discussion on the word "baladin"