Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ballyrag
/'bæliræg/ Cách viết khác : (bullyrag) /'buliræg/
Jump to user comments
động từ
  • (từ lóng) chơi xỏ; đùa xỏ (ai), chơi khăm (ai)
Related search result for "ballyrag"
Comments and discussion on the word "ballyrag"