Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bully
/'buli/
Jump to user comments
danh từ
  • (thông tục) (như) bully_beef
danh từ
  • kẻ hay bắt nạt (ở trường học)
    • to play the bully
      bắt nạt
  • kẻ khoác lác
  • du côn đánh thuê, tên ác ôn
  • ma cô; lưu manh ăn bám gái điếm
ngoại động từ
  • bắt nạt, trêu chọc; áp bức, khủng bố
    • to bully someone into doing something
      bắt nạt ai phải làm gì
tính từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) xuất sắc, cừ
thán từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bully for you! hoan hô!
Related search result for "bully"
Comments and discussion on the word "bully"