Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
bandeau
/'bændou/
Jump to user comments
(bất qui tắc) danh từ, số nhiều bandeaux
  • dải buộc tóc (phụ nữ)
  • dải lót mũ (mũ của phụ nữ, cho vừa đầu)
Related words
Related search result for "bandeau"
Comments and discussion on the word "bandeau"