Characters remaining: 500/500
Translation

bastardly

Academic
Friendly

Từ "bastardly" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa chính "không giá trị" hoặc "vô đạo đức." Từ này thường được sử dụng để mô tả những hành động hoặc tình huống người nói cho tồi tệ, đáng khinh hoặc không công bằng. Ngoài ra, từ này cũng có thể liên quan đến việc chỉ trích một người nào đó cách cư xử của họ, thường trong ngữ cảnh tiêu cực.

dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh giao thông:

    • "I was caught in the bastardly traffic." (Tôi đã bị mắc kẹt trong giao thônggiá trị.)
    • đây, từ "bastardly" được dùng để thể hiện sự khó chịu bực bội về tình trạng giao thông.
  2. Trong ngữ cảnh chỉ trích hành động:

    • "His bastardly behavior at the meeting shocked everyone." (Hành viđạo đức của anh ta trong cuộc họp đã làm mọi người ngạc nhiên.)
    • Trong dụ này, "bastardly" được dùng để chỉ trích một hành động không đúng đắn.
Biến thể của từ:
  • Bastard (danh từ): có thể chỉ một đứa trẻ sinh ra ngoài giá thú, hoặc cũng có thể dùng như một từ chửi rủa để chỉ người người nói không ưa thích.
  • Bastardization (danh từ): quá trình làm cho cái đó trở nên không nguyên bản hoặc không thuần khiết.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Rascally: có nghĩa xảo quyệt, lém lỉnh.
  • Rogue: có thể chỉ người không theo quy tắc, hành động xấu.
  • Immoral: vô đạo đức, không đúng với chuẩn mực đạo đức.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Bastard child: chỉ một đứa trẻ sinh ra ngoài giá thú.
  • Không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "bastardly" nhưng có thể sử dụng các cụm từ mô tả hành động không trong sáng như "playing dirty" (chơi xấu).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc các bài viết phê phán, "bastardly" có thể được dùng để tạo sự mạnh mẽ cho ý kiến của tác giả. dụ:
    • "The bastardly tactics used by the corporation to undermine their competitors were exposed." (Những chiến thuậtđạo đức công ty sử dụng để làm suy yếu đối thủ của họ đã bị phơi bày.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "bastardly", bạn nên cân nhắc đến ngữ cảnh đối tượng, có thể mang tính xúc phạm hoặc tiêu cực. Tránh sử dụng trong những tình huống trang trọng hoặc với những người bạn không quen biết.

Adjective
  1. không giá trị, không đáng
    • I was caught in the bastardly traffic.
      Tôi đã bị bắt trong một vụ buôn bángiá trị.
  2. (đứa trẻ) được sinh ra trong tình trạng bố mẹ không hôn thú; con hoang

Comments and discussion on the word "bastardly"