Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
battlemented
Jump to user comments
Adjective
  • (tường) có những lỗ ô vuông như lỗ châu mai
  • được bảo vệ bởi những lỗ châu mai (để có thể bắn qua)
Related words
Related search result for "battlemented"
Comments and discussion on the word "battlemented"