Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
castellated
/'kæsteleitid/
Jump to user comments
tính từ
  • theo kiểu lâu đài cổ
  • có nhiều lâu đài cổ
  • có chỗ đặt súng, có lỗ châu mai (đồn luỹ)
Related words
Comments and discussion on the word "castellated"