Jump to user comments
tính từ
- như súc vật, thô lỗ, cục cằn; hung bạo
- bần, đáng tởm, chỉ đáng cho súc vật
- beastly food
đồ ăn bẩn chỉ đáng cho súc vật
- (thông tục) xấu, khó chịu
- beastly weather
thời tiết khó chịu
phó từ
- (từ lóng) quá lắm, cực kỳ, rất (thường) xấu
- beastly drunk
say bét nhè
- it is raining beastly hard
mưa thối đất, thối cát