Characters remaining: 500/500
Translation

bedfast

Academic
Friendly

Từ "bedfast" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "liệt giường" hoặc không thể rời khỏi giường do bị bệnh hoặc thương tật. Từ này thường được sử dụng để miêu tả tình trạng của một người không thể tự di chuyển cần sự chăm sóc.

Định nghĩa:
  • Bedfast (tính từ): Chỉ trạng thái không thể rời khỏi giường, thường do lý do sức khỏe như bệnh tật hay thương tích.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "After the accident, he was bedfast for several weeks."
    • (Sau tai nạn, anh ấy đã phải liệt giường trong vài tuần.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Despite being bedfast, she continued to inspire others with her positive attitude."
    • (Mặc dù bị liệt giường, ấy vẫn tiếp tục truyền cảm hứng cho người khác bằng thái độ tích cực của mình.)
Biến thể từ gần giống:
  • Bedridden: Cũng có nghĩa tương tự như "bedfast", miêu tả người không thể rời khỏi giường do bệnh tật.
    • dụ: "He has been bedridden for months due to his illness." (Anh ấy đã phải nằm liệt giường suốt tháng trời bệnh.)
Từ đồng nghĩa:
  • Incapacitated: Không khả năng di chuyển hoặc hoạt động bình thường.
  • Immobile: Không thể di chuyển.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
  • "Bedridden" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chăm sóc sức khỏe, trong khi "bedfast" có thể được dùng trong các văn bản chính thức hoặc y tế để mô tả tình trạng bệnh nhân.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù "bedfast" không thường đi kèm với các idioms hay phrasal verbs phổ biến, bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến giường sức khỏe như: - "Hit the sack": Có nghĩa đi ngủ. - "In bed with": Có thể được sử dụng để chỉ việccùng ai đó trong một tình huống không tốt, nhưng không liên quan đến nghĩa của "bedfast".

Kết luận:

"Bedfast" một từ hữu ích trong ngữ cảnh mô tả tình trạng sức khỏe. Hãy nhớ rằng có thể thay thế bằng "bedridden" trong nhiều trường hợp.

Adjective
  1. liệt giường ( bị bệnh)

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "bedfast"