Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
berceuse
Jump to user comments
tính từ
  • êm dịu
  • đu đưa
danh từ giống cái
  • điệu hát ru con
  • (âm nhạc) bài hát ru
  • ghế xích đu, ghế chao
Related search result for "berceuse"
Comments and discussion on the word "berceuse"