Characters remaining: 500/500
Translation

bereaved

Academic
Friendly

Từ "bereaved" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ những người đang trải qua nỗi đau do mất mát một người thân yêu, thường do cái chết. Đây một tính từ (adjective) mô tả cảm xúc buồn rầu, buồn phiền sự mất mát này, cũng có thể được dùng như một danh từ (noun) để chỉ những người đã mất người thân.

Giải thích chi tiết:
  • Tính từ (Adjective): "bereaved" diễn tả trạng thái của một người đã mất đi ai đó quan trọng trong cuộc sống. dụ, nếu một ai đó vừa mất cha mẹ, họ có thể được gọi là "bereaved".
  • Danh từ (Noun): "the bereaved" chỉ những người đã trải qua sự mất mát, thường gia đình hoặc bạn bè của người đã khuất.
dụ sử dụng:
  1. Tính từ:

    • "She is a bereaved mother who lost her son in an accident." ( ấy một người mẹ đang đau khổ đã mất con trai trong một vụ tai nạn.)
  2. Danh từ:

    • "The bereaved gathered at the funeral to pay their respects." (Những người đau khổ đã tụ tập tại đám tang để bày tỏ sự kính trọng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The support group helps the bereaved cope with their grief." (Nhóm hỗ trợ giúp những người đau khổ đối phó với nỗi buồn của họ.)
  • "Bereaved families often struggle with the emotional aftermath of loss." (Các gia đình đang chịu đựng nỗi đau thường gặp khó khăn với hậu quả tinh thần của sự mất mát.)
Những từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Grieving: Cũng mang nghĩa đang đau buồn, nhưng có thể không nhất thiết phải liên quan đến cái chết.

    • dụ: "She is grieving the loss of her childhood home." ( ấy đang đau buồn về sự mất mát của ngôi nhà thời thơ ấu.)
  • Mourning: Thường được dùng để chỉ quá trình đau buồn sau khi mất người thân, có thể dùng như danh động từ.

    • dụ: "He is mourning the death of his father." (Anh ấy đang đau buồn cái chết của cha mình.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "To mourn for someone": Để chỉ sự đau buồn cho ai đó đã mất.

    • dụ: "They mourned for their friend who passed away last year." (Họ đã đau buồn cho người bạn của họ đã qua đời năm ngoái.)
  • "In mourning": Thường dùng để chỉ trạng thái của một người đang trong giai đoạn đau buồn.

    • dụ: "She wore black clothes as she was in mourning." ( ấy mặc đồ đen đang trong thời gian đau buồn.)
Kết luận:

Từ "bereaved" mang những cảm xúc mạnh mẽ sâu sắc liên quan đến sự mất mát.

Adjective
  1. buồn rầu, buồn phiền bị mất mát, hay bị tước đoạt
Noun
  1. người đau khổ cái chết của người họ yêu thương; gia quyến của người quá cố, tang quyến

Similar Words

Words Mentioning "bereaved"

Comments and discussion on the word "bereaved"