Từ "bereaved" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ những người đang trải qua nỗi đau do mất mát một người thân yêu, thường là do cái chết. Đây là một tính từ (adjective) mô tả cảm xúc buồn rầu, buồn phiền vì sự mất mát này, và cũng có thể được dùng như một danh từ (noun) để chỉ những người đã mất người thân.
Tính từ:
Danh từ:
Grieving: Cũng mang nghĩa là đang đau buồn, nhưng có thể không nhất thiết phải liên quan đến cái chết.
Mourning: Thường được dùng để chỉ quá trình đau buồn sau khi mất người thân, có thể dùng như danh động từ.
"To mourn for someone": Để chỉ sự đau buồn cho ai đó đã mất.
"In mourning": Thường dùng để chỉ trạng thái của một người đang trong giai đoạn đau buồn.
Từ "bereaved" mang những cảm xúc mạnh mẽ và sâu sắc liên quan đến sự mất mát.