Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
bereaved
Jump to user comments
Adjective
  • buồn rầu, buồn phiền vì bị mất mát, hay bị tước đoạt
Noun
  • người đau khổ vì cái chết của người mà họ yêu thương; gia quyến của người quá cố, tang quyến
Related search result for "bereaved"
Comments and discussion on the word "bereaved"