Từ "sorrowing" trong tiếng Anh là một tính từ có nghĩa là "gây sầu não" hoặc "gây buồn phiền". Từ này thể hiện cảm xúc buồn bã, đau khổ hoặc tiếc nuối. "Sorrowing" thường được sử dụng để miêu tả cảm xúc của con người khi họ trải qua những mất mát hoặc nỗi buồn.
Sorrowing heart (trái tim buồn bã): Miêu tả một người đang cảm thấy rất buồn.
Sorrowing eyes (đôi mắt buồn bã): Miêu tả đôi mắt của ai đó khi họ đang trải qua nỗi buồn.
Sorrow (danh từ): Nỗi buồn, sự đau khổ.
Sorrowful (tính từ): Buồn bã, đầy nỗi buồn.