Characters remaining: 500/500
Translation

sorrowing

/'sɔrouiɳ/
Academic
Friendly

Từ "sorrowing" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "gây sầu não" hoặc "gây buồn phiền". Từ này thể hiện cảm xúc buồn bã, đau khổ hoặc tiếc nuối. "Sorrowing" thường được sử dụng để miêu tả cảm xúc của con người khi họ trải qua những mất mát hoặc nỗi buồn.

Cách sử dụng:
  1. Sorrowing heart (trái tim buồn bã): Miêu tả một người đang cảm thấy rất buồn.

    • dụ: She had a sorrowing heart after losing her beloved pet. ( ấy một trái tim buồn bã sau khi mất thú cưng yêu quý.)
  2. Sorrowing eyes (đôi mắt buồn bã): Miêu tả đôi mắt của ai đó khi họ đang trải qua nỗi buồn.

    • dụ: His sorrowing eyes reflected his deep sadness. (Đôi mắt buồn bã của anh ấy phản ánh nỗi buồn sâu sắc của mình.)
Biến thể của từ:
  • Sorrow (danh từ): Nỗi buồn, sự đau khổ.

    • dụ: He felt great sorrow after the tragedy. (Anh ấy cảm thấy nỗi buồn lớn sau bi kịch.)
  • Sorrowful (tính từ): Buồn bã, đầy nỗi buồn.

    • dụ: She gave a sorrowful smile. ( ấy nở một nụ cười buồn bã.)
Từ gần giống:
  • Grief (nỗi đau, nỗi buồn): Một cảm xúc sâu sắc hơn thường liên quan đến cái chết hoặc mất mát.
  • Sadness (nỗi buồn): Tình trạng cảm xúc tiêu cực, có thể không sâu sắc như sorrow.
Từ đồng nghĩa:
  • Mournful: Gợi lên nỗi buồn, thường liên quan đến tang lễ hoặc mất mát.
  • Despondent: Cảm thấy thất vọng buồn bã.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Sorrowful as a dove: Một cách nói để miêu tả ai đó rất buồn, giống như một chú bồ câu đơn độc.
  • Sorrow over something: Cảm thấy buồn bã về một điều đó.
tính từ
  1. gây sầu não, gây buồn phiền

Comments and discussion on the word "sorrowing"