Characters remaining: 500/500
Translation

grief-stricken

Academic
Friendly

Từ "grief-stricken" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "buồn phiền" hoặc "âu sầu" một mất mát nào đó, thường do cái chết của một người thân yêu. Khi ai đó cảm thấy "grief-stricken," họ đang trải qua nỗi đau sự buồn bã sâu sắc.

Cách sử dụng dụ:
  1. Câu đơn giản:

    • After losing her mother, she was grief-stricken for months. (Sau khi mất mẹ, ấy đã buồn phiền trong nhiều tháng.)
  2. Câu nâng cao:

    • The community was grief-stricken after the tragic accident that claimed the lives of several children. (Cộng đồng cảm thấy đau buồn sau tai nạn thảm khốc đã cướp đi mạng sống của vài đứa trẻ.)
Biến thể của từ:
  • Grief (danh từ): Nỗi buồn, sự mất mát.

    • He felt a deep grief after his friend passed away. (Anh ấy cảm thấy nỗi buồn sâu sắc sau khi người bạn qua đời.)
  • Grieve (động từ): Thương tiếc, đau buồn.

    • She will grieve for her loss for a long time. ( ấy sẽ đau buồn về sự mất mát của mình trong một thời gian dài.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sorrowful: Buồn bã.
  • Heartbroken: Trái tim tan vỡ, rất buồn.
  • Mourning: Thời gian đau buồn sau một mất mát.
Idioms Phrasal verbs:
  • Broken-hearted: Cảm thấy rất buồn tình yêu hay mất mát.

    • He was broken-hearted after the breakup. (Anh ấy cảm thấy rất buồn sau khi chia tay.)
  • Carry the weight of grief: Gánh nặng nỗi buồn.

    • She carries the weight of grief after her father's death. ( ấy mang gánh nặng nỗi buồn sau cái chết của cha mình.)
Lưu ý:
  • "Grief-stricken" thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc khi nói về những tình huống rất nghiêm trọng, vậy người học cần chú ý cách dùng trong các bối cảnh khác nhau.
Adjective
  1. buồn phiền, âu sầu mất mát

Comments and discussion on the word "grief-stricken"