Characters remaining: 500/500
Translation

biếu

Academic
Friendly

Từ "biếu" trong tiếng Việt một động từ, có nghĩatặng hoặc cho một món quà, thường được sử dụng trong những tình huống lịch sự trang trọng. Khi bạn "biếu" ai đó một món quà, điều đó không chỉ thể hiện lòng tốt còn thể hiện sự tôn trọng quý mến đối với người nhận.

Định nghĩa
  • Biếu: Tặng một cách lịch sự hoặc lễ phép.
dụ sử dụng
  1. Câu cơ bản: "Tôi biếu chị một chiếc áo mới." (Trong câu này, người nói tặng một món quà chiếc áo cho người chị một cách lịch sự.)
  2. Câu nâng cao: "Nhân dịp sinh nhật, tôi đã biếu ông một bộ sách quý." (Ở đây, từ "biếu" được sử dụng trong ngữ cảnh lễ hội, thể hiện sự trang trọng quý trọng đối với ông.)
Các biến thể của từ
  • Biếu tặng: Cũng có thể dùng cụm từ này để nhấn mạnh ý nghĩa tặng quà. dụ: "Tôi đã biếu tặng một giỏ trái cây."
  • Biếu quà: Cụm từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự, dụ: "Chúng tôi biếu quà cho giáo nhân ngày 20/11."
Cách sử dụng nghĩa khác nhau
  • Biếu thường chỉ những món quà giá trị tinh thần hoặc giá trị vật chất, không đòi hỏi sự trả ơn.
  • Cho: Từ này có thể ít trang trọng hơn có thể không mang ý nghĩa lễ phép như "biếu".
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Tặng: Cũng có nghĩacho ai đó một món quà, nhưng không nhất thiết phải trong bối cảnh trang trọng như "biếu". dụ: "Tôi tặng bạn một bông hoa."
  • Cho: Như đã đề cập, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, nhưng ít trang trọng hơn.
Từ liên quan
  • Quà: Món quà bạn có thể biếu ai đó.
  • Lễ phép: Tính cách người biếu thường thể hiện khi tặng quà.
Kết luận

Tóm lại, "biếu" một từ rất quan trọng trong tiếng Việt khi bạn muốn thể hiện sự tôn trọng lòng tốt đối với người khác.

  1. đgt. Tặng một cách lịch sự hoặc lễ phép: Tôi biếu chị quyển sổ chép bài hát của tôi (NgĐThi).

Comments and discussion on the word "biếu"