Characters remaining: 500/500
Translation

biêu

Academic
Friendly

Từ "biểu" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây một số giải thích dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  • Biểu (động từ): Nêu lên, cho biết, hoặc trình bày một thông tin nào đó.
Các cách sử dụng:
  1. Biểu diễn: Diễn tả, thể hiện một điều đó bằng hình thức nghệ thuật hoặc hành động.

    • dụ: "Họ đã biểu diễn một vở kịch rất hay trong buổi lễ."
  2. Biểu thị: Thể hiện cảm xúc, suy nghĩ hoặc ý kiến.

    • dụ: " ấy biểu thị sự không hài lòng qua nét mặt."
  3. Biểu quyết: Đưa ra ý kiến để quyết định một vấn đề nào đó, thường trong các cuộc họp.

    • dụ: "Cuộc họp hôm nay sẽ tiến hành biểu quyết về dự án mới."
  4. Biểu đồ: Một hình ảnh hoặc đồ thị thể hiện dữ liệu hoặc thông tin.

    • dụ: "Biểu đồ này cho thấy sự tăng trưởng của doanh thu qua các năm."
Biến thể:
  • Biểu cảm: Thể hiện cảm xúc qua nét mặt hoặc hành động.
  • Biểu thức: Cách diễn đạt cảm xúc, suy nghĩ (có thể ngôn ngữ hoặc hình thức khác).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Trình bày: Có nghĩa gần giống, nhưng thường chỉ việc trình bày thông tin một cách tổ chức.
  • Thể hiện: Tương tự như "biểu thị", nhưng có thể không chỉ giới hạncảm xúc còný tưởng.
  • Nêu: Cũng có nghĩanói đến hoặc đưa ra một vấn đề nào đó, nhưng thường ít trang trọng hơn.
Các từ liên quan:
  • Biểu ngữ: Câu, chữ viết thể hiện ý kiến hoặc thông điệp.
  • Biểu hiện: Cách thể hiện ra bên ngoài một suy nghĩ hoặc cảm xúc.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "biểu", cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. có thể một động từ chỉ hành động, hoặc cũng có thể danh từ trong các trường hợp như "biểu đồ".
  1. nêu lên cho mọi người biết

Comments and discussion on the word "biêu"