Từ "biểu" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Định nghĩa:
Các cách sử dụng:
Biểu diễn: Diễn tả, thể hiện một điều gì đó bằng hình thức nghệ thuật hoặc hành động.
Biểu thị: Thể hiện cảm xúc, suy nghĩ hoặc ý kiến.
Biểu quyết: Đưa ra ý kiến để quyết định một vấn đề nào đó, thường là trong các cuộc họp.
Biểu đồ: Một hình ảnh hoặc đồ thị thể hiện dữ liệu hoặc thông tin.
Biến thể:
Biểu cảm: Thể hiện cảm xúc qua nét mặt hoặc hành động.
Biểu thức: Cách diễn đạt cảm xúc, suy nghĩ (có thể là ngôn ngữ hoặc hình thức khác).
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Trình bày: Có nghĩa gần giống, nhưng thường chỉ việc trình bày thông tin một cách có tổ chức.
Thể hiện: Tương tự như "biểu thị", nhưng có thể không chỉ giới hạn ở cảm xúc mà còn ở ý tưởng.
Nêu: Cũng có nghĩa là nói đến hoặc đưa ra một vấn đề nào đó, nhưng thường ít trang trọng hơn.
Các từ liên quan:
Biểu ngữ: Câu, chữ viết thể hiện ý kiến hoặc thông điệp.
Biểu hiện: Cách thể hiện ra bên ngoài một suy nghĩ hoặc cảm xúc.
Lưu ý: