Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. bi
1. cái bia, đài bia
2. cột mốc
3. ca tụng
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 石 (thạch)


2. bi
1. buồn
2. thương cảm
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 心 (tâm)


3. bi
con bi (như gấu)
Số nét: 19. Loại: Phồn thể. Bộ: 网 (võng)


4. bi
con bi (như gấu)
Số nét: 14. Loại: Giản thể. Bộ: 网 (võng)


5. bi
xiêm, đáy áo
Số nét: 20. Loại: Phồn thể. Bộ: 衣 (y)


6. bi
xiêm, đáy áo
Số nét: 13. Loại: Giản thể. Bộ: 手 (thủ)


7. bi
âm hộ phụ nữ
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 尸 (thi)