Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. bài
1. bày, xếp
2. trình bày
3. tỏ ra, phô ra, khoe ra
Số nét: 13. Loại: Giản thể. Bộ: 手 (thủ)


2. bãi
xiêm, đáy áo
Số nét: 13. Loại: Giản thể. Bộ: 手 (thủ)


3. bi
xiêm, đáy áo
Số nét: 13. Loại: Giản thể. Bộ: 手 (thủ)