Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
bilaterally symmetric
Jump to user comments
Adjective
  • có những phần giống nhau ở cả hai bên của một trục; đối xứng hai bên
Related words
Related search result for "bilaterally symmetric"
Comments and discussion on the word "bilaterally symmetric"