Characters remaining: 500/500
Translation

binate

/'baineit/
Academic
Friendly

Từ "binate" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "thành đôi" hoặc "thành cặp". thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt trong sinh học, để mô tả các cấu trúc hoặc hiện tượng hai phần hoặc hai thành phần.

Định nghĩa:
  • Binate: Tính từ để chỉ sự kết hợp thành đôi, thành cặp; thường dùng để mô tả các cấu trúc hai phần tương tự nhau.
dụ sử dụng:
  1. Trong sinh học:

    • "The binate leaves of the plant are a characteristic feature."
    • (Những chiếc thành đôi của cây một đặc điểm nổi bật.)
  2. Trong toán học:

    • "In certain geometrical figures, binate relationships can be observed."
    • (Trong một số hình học, có thể quan sát thấy các mối quan hệ thành đôi.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Binate không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể tham khảo các từ liên quan như:
    • Binar: Tính từ liên quan đến hai (như trong "binar system" - hệ thống nhị phân).
    • Bifurcate: Động từ có nghĩa chia thành hai nhánh.
Từ đồng nghĩa:
  • Dual: Có nghĩa "hai" hoặc "đôi", thường được sử dụng để chỉ các thứ hai phần hoặc hai khía cạnh.
  • Pair: Một từ chỉ cặp đôi, cũng có thể được dùng để chỉ hai thứ đi cùng nhau.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các lĩnh vực như sinh học phân tử hoặc sinh thái học, "binate" có thể được sử dụng để mô tả các loại tương tác hoặc mối quan hệ giữa các sinh vật liên quan đến nhau theo cặp.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "binate" không nhiều idioms hay cụm động từ đi kèm, nhưng bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ: - Binate structure: Cấu trúc thành đôi. - Binate relationship: Mối quan hệ thành đôi.

Tóm lại:

Từ "binate" mang nghĩa "thành đôi" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học. có thể được sử dụng để mô tả các cấu trúc, mối quan hệ, hoặc hiện tượng tính chất đôi.

tính từ
  1. thành đôi, thành cặp

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "binate"

Comments and discussion on the word "binate"