Từ "binate" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "thành đôi" hoặc "thành cặp". Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong sinh học, để mô tả các cấu trúc hoặc hiện tượng có hai phần hoặc hai thành phần.
Trong sinh học:
Trong toán học:
Mặc dù "binate" không có nhiều idioms hay cụm động từ đi kèm, nhưng bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ: - Binate structure: Cấu trúc thành đôi. - Binate relationship: Mối quan hệ thành đôi.
Từ "binate" mang nghĩa "thành đôi" và thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học. Nó có thể được sử dụng để mô tả các cấu trúc, mối quan hệ, hoặc hiện tượng có tính chất đôi.