Characters remaining: 500/500
Translation

blain

/blein/
Academic
Friendly

Từ "blain" trong tiếng Anh được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực y học có nghĩa "mụn mủ" hoặc "mụn rộp". Đây một loại tổn thương trên da, thường một bọng nước nhỏ chứa chất lỏng, có thể gây đau hoặc khó chịu.

Định nghĩa:
  • Blain (danh từ): Mụn mủ hoặc mụn rộp trên da, thường xuất hiện do nhiễm trùng hoặc phản ứng dị ứng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He developed a blain on his arm after the insect bite." (Anh ấy đã phát triển một mụn mủ trên cánh tay sau khi bị côn trùng cắn.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The patient presented with multiple blains, indicating a possible infection." (Bệnh nhân đã xuất hiện với nhiều mụn mủ, cho thấy có thể một sự nhiễm trùng.)
Phân biệt biến thể của từ:
  • Từ "blain" không nhiều biến thể phổ biến, nhưng từ "blains" dạng số nhiều, chỉ nhiều mụn mủ khác nhau.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bleb: Một bọng nước nhỏ trên da, tương tự như "blain", nhưng có thể không chứa mủ.
  • Pustule: Tương tự như blain, nhưng thường chứa mủ có thể lớn hơn.
  • Vesicle: Bọng nước nhỏ trên da, có thể chứa dịch trong suốt hoặc dịch mủ.
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "blain", nhưng bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như "breaking out in blisters" (bị mụn nước), khi mô tả tình trạng da tồi tệ hơn.

Kết luận:

Tóm lại, từ "blain" một thuật ngữ y học chỉ về mụn mủ hoặc mụn rộp, chủ yếu xuất hiện trên da.

danh từ
  1. (y học) mụn mủ, mụn rộp

Similar Spellings

Words Containing "blain"

Comments and discussion on the word "blain"