Characters remaining: 500/500
Translation

plain

/plein/
Academic
Friendly

Từ "plain" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cách sử dụng của , cùng với dụ minh họa.

1. Định nghĩa phân loại:
  • Danh từ:

    • "Plain" có thể chỉ một vùng đất bằng phẳng, không đồi núi, thường những đồng bằng (plain).
  • Tính từ:

    • "Plain" có nghĩa rõ ràng, dễ hiểu, không phức tạp hoặc đơn giản.
    • cũng có thể miêu tả một cái đó không trang trí, giản dị hoặc xấu xí.
2. dụ sử dụng:
  • Danh từ:

    • The Great Plains in the United States are known for their vast, flat landscapes. (Các đồng bằng lớnHoa Kỳ nổi tiếng với những cảnh quan rộng lớn, bằng phẳng.)
  • Tính từ:

    • The instructions were plain and easy to follow. (Hướng dẫn rất rõ ràng dễ hiểu.)
    • She wore a plain dress without any embellishments. ( ấy mặc một chiếc váy giản dị không trang trí cả.)
    • He gave me a plain answer without any hesitation. (Anh ấy đã cho tôi một câu trả lời thẳng thắn không do dự.)
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Idioms cụm từ:

    • As plain as day ( như ban ngày): Dễ hiểu, không thể nhầm lẫn.
  • Phrasal verbs:

    • Không phrasal verbs phổ biến liên quan đến "plain," nhưng bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra nhiều cụm từ như "plain speaking" (nói thẳng) hay "to make something plain" (làm cho điều đó dễ hiểu).
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • Simple (đơn giản)
    • Clear (rõ ràng)
    • Unadorned (không trang trí)
  • Từ đồng nghĩa:

    • Obvious (rõ ràng)
    • Straightforward (thẳng thắn)
5. Một số cách sử dụng khác:
  • Nói về lối sống:

    • Plain living and high thinking (cuộc sống thanh bạch nhưng cao thượng): Đây một cách diễn đạt thể hiện sự giản dị trong cuộc sống nhưng tư tưởng cao cả.
  • Sử dụng trong ẩm thực:

    • Plain food (thức ăn giản dị): Thức ăn không nhiều gia vị hay sự cầu kỳ, thường những món ăn truyền thống.
6. Chú ý:
  • Khi sử dụng "plain" trong văn viết hay nói, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo nghĩa của từ được hiểu đúng. "Plain" có thể mang nghĩa tích cực khi chỉ sự giản dị chân thành, nhưng cũng có thể có nghĩa tiêu cực khi chỉ sự xấu xí hoặc đơn điệu.
danh từ
  1. đồng bằng
tính từ
  1. rõ ràng, rõ rệt
    • [as] plain as a pikestaff; as plain as daylight
      rành rành, như ban ngày
    • to make something plain to someone
      làm cho ai hiểu điều
  2. đơn giản, dễ hiểu
    • plain words
      lời lẽ đơn giản dễ hiểu
    • plain style
      văn giản dị
  3. không viết bằng mật mã (điện tín...)
  4. giản dị, thường; đơn sơ
    • plain food
      thức ăn giản dị (thường)
    • a plain cook
      một người đầu bếp thường (chỉ làm được những bữa ăn thường)
    • plain living and high thingking
      cuộc sống thanh bạch nhưng cao thượng
    • plain furniture
      bàn ghế đơn sơ giản dị
  5. mộc mạc, chất phác, ngay thẳng; thẳng thắn
    • a plain man
      một người mộc mạc chất phác
    • to be plain in one's criticism
      thẳng thắn trong cách phê bình
    • plain answer
      câu trả lời thẳng thắn
  6. trơn, một màu
    • a dress of plain material
      một ái dài bằng vải trơn
  7. xấu, thô ( gái...)
phó từ
  1. rõ ràng
    • to speak (write) plain
      nói (viết) rõ ràng
nội động từ
  1. (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) than khóc, than van

Comments and discussion on the word "plain"