Characters remaining: 500/500
Translation

blasting

/'blɑ:stiɳ/
Academic
Friendly

Từ "blasting" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa

"Blasting" danh từ, có nghĩa : 1. Sự làm nổ tung: Quá trình sử dụng thuốc nổ để phá hủy một vật thể nào đó, chẳng hạn như trong xây dựng hoặc khai thác mỏ. 2. Sự phá bằng thuốc nổ: Hành động sử dụng thuốc nổ để phá vỡ một cấu trúc hoặc bề mặt. 3. Sự làm tan vỡ: Có thể được sử dụng theo nghĩa bóng, như là làm vỡ tan hy vọng hay ước mơ của ai đó.

dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh vật :

    • "The construction team is blasting the old building to make way for a new one." (Đội xây dựng đang làm nổ tung tòa nhà để dọn đường cho một tòa nhà mới.)
  2. Trong ngữ cảnh bóng:

    • "The news of the company's bankruptcy was a blasting disappointment for its employees." (Tin tức về sự phá sản của công ty một sự thất vọng lớn cho nhân viên của .)
Phân biệt các biến thể của từ
  • Blast (động từ): Làm nổ, thổi bay.

    • dụ: "They will blast the rock to create a tunnel."
  • Blasted (tính từ): Có thể mang nghĩa tiêu cực, như trong "blasted hopes" (hy vọng bị tan vỡ).

    • dụ: "His blasted dreams of becoming a musician faded away."
Cách sử dụng nâng cao
  • "Blasting" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc hoặc truyền thông, chỉ sự phát sóng mạnh mẽ hoặc đưa ra một thông điệp một cách rõ ràng.
    • dụ: "The radio station is blasting the new hit song all day long."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Exploding: Nổ tung, thường dùng trong bối cảnh tương tự.
  • Detonation: Sự nổ mạnh, có thể dùng thay cho "blasting" khi nói về nổ bằng thuốc nổ.
  • Destruction: Sự phá hủy, có thể dùng trong ngữ cảnh rộng hơn.
Idioms phrasal verbs liên quan
  • "Blast off": Cất cánh (thường dùng trong không gian).

    • dụ: "The rocket will blast off at noon."
  • "Blast away": Bắn hoặc phá hủy một cách mạnh mẽ.

    • dụ: "They blasted away the old concrete to make space for the new pavement."
Tóm lại

"Blasting" một từ nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, từ việc chỉ sự nổ tung vật đến biểu thị sự thất vọng trong cuộc sống.

danh từ
  1. sự làm nổ tung, sự phá bằng thuốc nổ
  2. sự làm tan vỡ (hy vọng, đồ...)

Similar Words

Comments and discussion on the word "blasting"