Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
blaring
Jump to user comments
Adjective
  • om sòm, the thé, đinh tai, lanh lảnh
    • the blaring noise of trumpets
      tiếng the thé của những cái kèn trompet
Noun
  • tiếng động to, khó chịu, lanh lảnh, đinh tai
Related words
Related search result for "blaring"
Comments and discussion on the word "blaring"