Characters remaining: 500/500
Translation

blueprint

/'blu:'ribən/
Academic
Friendly

Từ "blueprint" trong tiếng Anh có nghĩa chính "bản thiết kế" hoặc "kế hoạch". thường được sử dụng để chỉ một bản vẽ kỹ thuật hoặc một kế hoạch chi tiết cho một dự án nào đó. Từ này nguồn gốc từ việc sử dụng giấy đặc biệt để in các bản thiết kế, thường thấy trong ngành kiến trúc kỹ thuật.

Các nghĩa khác nhau:
  1. Bản thiết kế chi tiết: Trong kiến trúc, "blueprint" thường chỉ một bản vẽ nhà, công trình.

    • dụ: The architect presented the blueprint for the new library. (Kiến trúc sư trình bày bản thiết kế cho thư viện mới.)
  2. Kế hoạch hoặc chiến lược: Có thể dùng để chỉ một kế hoạch tổng thể cho một dự án hay một ý tưởng.

    • dụ: The company has a blueprint for expanding its operations overseas. (Công ty một kế hoạch để mở rộng hoạt động ra nước ngoài.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Động từ "to blueprint": Nghĩa thiết kế hoặc lên kế hoạch cho một cái đó.
    • dụ: The team blueprinted the marketing strategy for the upcoming product launch. (Nhóm đã thiết kế chiến lược tiếp thị cho việc ra mắt sản phẩm sắp tới.)
Các biến thể của từ:
  • Blueprints: Số nhiều của "blueprint", chỉ nhiều bản thiết kế hoặc kế hoạch.
  • Blueprinting: Danh từ hoặc động từ chỉ hành động thiết kế hoặc phát triển một kế hoạch.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Plan: Kế hoạch.
  • Design: Thiết kế.
  • Scheme: Kế hoạch hoặc sơ đồ, thường có nghĩa một kế hoạch tổ chức.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Game plan: Kế hoạch hành động, thường dùng trong thể thao nhưng cũng có thể chỉ các chiến lược trong kinh doanh hay cuộc sống.
  • Roadmap: Một kế hoạch chi tiết về cách đạt được một mục tiêu hoặc dự án, thường dùng trong ngữ cảnh công nghệ kinh doanh.
Kết luận:

Từ "blueprint" rất hữu ích trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ kiến trúc, kỹ thuật đến quản lý dự án.

ngoại động từ
  1. thiết kế, lên kế hoạch

Similar Spellings

Words Containing "blueprint"

Comments and discussion on the word "blueprint"