Characters remaining: 500/500
Translation

boréal

Academic
Friendly

Từ "boréal" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ tiếng Latinh "borealis", có nghĩa là "phía bắc". Từ này thường được sử dụng để chỉ những thứ liên quan đến khu vực phía bắc của Trái Đất, đặc biệttrong bối cảnh khí hậu, địa sinh thái.

Định nghĩa:
  • Boréal (tính từ): Liên quan đến khu vực phía bắc, đặc biệtBắc Cực hoặc các khu vực lạnh giábán cầu bắc.
Cách sử dụng:
  1. Hémisphère boréal - Bán cầu bắc

    • Ví dụ: L'hémisphère boréal est caractérisé par des hivers froids. (Bán cầu bắc đặc trưng là mùa đông lạnh giá.)
  2. Pôle boréal - Bắc Cực

    • Ví dụ: Les animaux du pôle boréal s'adaptent aux conditions extrêmes. (Các loài động vậtBắc Cực thích nghi với điều kiện khắc nghiệt.)
  3. Climat boréal - Khí hậu bắc

    • Ví dụ: Le climat boréal est typique des régions nordiques. (Khí hậu bắcđặc trưng của các khu vực phía bắc.)
Biến thể:
  • Boréal không nhiều biến thể, nhưng có thể được kết hợp với các danh từ để tạo thành các cụm từ khác nhau như "forêt boréale" (rừng taiga) hoặc "zone boréale" (khu vực bắc).
Nghĩa khác:
  • Từ "boréal" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật để gợi lên hình ảnh lạnh giá, hoang của thiên nhiênphía bắc.
Từ gần giống:
  • Austral: Từ này có nghĩa là "phía nam", được sử dụng tương tự như "boréal" nhưng cho khu vực bán cầu nam.
  • Polaire: Có nghĩa là "cực", thường được sử dụng để chỉ các điều kiện lạnh giá hoặc các khu vực thuộc Bắc hoặc Nam Cực.
Từ đồng nghĩa:
  • Nordique: Từ này cũng có nghĩa là "bắc", thường được dùng để chỉ các nước Bắc Âu hoặc văn hóa bắc.
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "boréal", nhưng bạn có thể gặp những cụm từ như:
    • "Vent boréal": Gió lạnh từ phía bắc.
    • "Lumières boréales": Ánh sáng phương Bắc (còn được gọi là cực quang).
Kết luận:

Từ "boréal" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp khi nói về các đặc điểm liên quan đến khu vực phía bắc.

tính từ
  1. bắc, ở Bắc Cực
    • Hémisphère boréal
      bán cầu bắc
    • Pôle boréal
      Bắc Cực

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "boréal"