Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for bouddhique in Vietnamese - French dictionary
tam bảo
thiền
thuyết pháp
bồ đề
trần duyên
ngũ giới
đàn chay
túc duyên
trai giới
đàn tràng
thụ giới
nhà chùa
kinh kệ
tăng già
thiền tăng
cơ thiền
pháp danh
phật đường
thiền tông
cửa không
cửa phật
già lam
cửa thiền
thông bạch
cửa từ bi
sa môn
pháp
ra hè
cực lạc
hộ pháp
tại gia
pháp bảo
phất trần
già
chay
sắc