Characters remaining: 500/500
Translation

bouette

Academic
Friendly

Từ "bouette" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la bouette). "Bouette" có nghĩa chính là "bùn", thường chỉ những thứ lỏng, dính bẩn chúng ta thường thấynhững nơi ẩm ướt hoặc sau mưa.

Định nghĩa:
  • Bouette (danh từ giống cái): Bùn, đất sét ướt.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Après la pluie, le jardin est plein de bouette." (Sau cơn mưa, vườn đầy bùn.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Les enfants ont joué dans la bouette, et ils sont rentrés à la maison tous sales." (Bọn trẻ đã chơi trong bùn, chúng đã về nhà với quần áo bẩn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bouette có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau để chỉ sự bẩn thỉu, không chỉ đơn thuầnbùn:
    • "Ce projet est une vraie bouette." (Dự án này thật sựmột mớ hỗn độn.)
Biến thể các từ gần giống:
  • Bouette có thể bị nhầm lẫn với từ boue (bùn), nhưng "bouette" thường chỉ một dạng bùn ướt dính hơn, trong khi "boue" là một từ chung hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Boue (bùn)
  • Pâte (hỗn hợp, bột)
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại không cụm động từ phổ biến hoặc thành ngữ cụ thể liên quan đến "bouette".
Chú ý:
  • Khi sử dụng "bouette", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với những từ khác có nghĩa tương tự hoặc gần gũi.
  • Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, đặc biệt là khi nói về thời tiết, hoạt động ngoài trời, hoặc những tình huống liên quan đến sự bẩn thỉu.
danh từ giống cái
  1. như boete

Comments and discussion on the word "bouette"