Từ "boursier" trong tiếng Pháp có hai nghĩa chính, một là tính từ và một là danh từ. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
"Boursier" là tính từ có nghĩa là "được cấp học bổng". Khi bạn mô tả một người là "boursier", điều đó có nghĩa là người đó nhận được học bổng để theo học tại một trường nào đó.
Khi "boursier" được dùng như một danh từ, nó có hai nghĩa khác nhau:
Marché boursier: Thị trường chứng khoán.
Opérations boursières: Các giao dịch chứng khoán.
Không có idioms nổi bật liên quan đến từ "boursier", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến tài chính như: - Être dans le rouge: Nghĩa là "lâm vào cảnh nợ nần" (không liên quan trực tiếp đến "boursier" nhưng có thể gặp trong ngữ cảnh tài chính).
Từ "boursier" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giáo dục đến tài chính.