Characters remaining: 500/500
Translation

boursier

Academic
Friendly

Từ "boursier" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính, mộttính từ mộtdanh từ. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

1. Nghĩa 1: Tính từ

"Boursier"tính từ có nghĩa là "được cấp học bổng". Khi bạn mô tả một người là "boursier", điều đó có nghĩangười đó nhận được học bổng để theo học tại một trường nào đó.

2. Nghĩa 2: Danh từ

Khi "boursier" được dùng như một danh từ, hai nghĩa khác nhau:

3. Các biến thể của từ
  • Bourse: Danh từ có nghĩa là "học bổng" hoặc "thị trường chứng khoán".
  • Boursière: Dạng nữ của từ "boursier" (người nữ được cấp học bổng hoặc người nữ buôn chứng khoán).
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Bourse: Học bổng hoặc thị trường chứng khoán.
  • Boursier(ère): Người nhận học bổng hoặc người giao dịch chứng khoán.
5. Cụm từ cách sử dụng nâng cao
  • Marché boursier: Thị trường chứng khoán.

    • Le marché boursier a connu des fluctuations. (Thị trường chứng khoán đã trải qua những biến động.)
  • Opérations boursières: Các giao dịch chứng khoán.

    • Les opérations boursières sont risquées. (Các giao dịch chứng khoánrủi ro.)
6. Idioms cụm động từ

Không idioms nổi bật liên quan đến từ "boursier", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến tài chính như: - Être dans le rouge: Nghĩa là "lâm vào cảnh nợ nần" (không liên quan trực tiếp đến "boursier" nhưng có thể gặp trong ngữ cảnh tài chính).

Tổng kết

Từ "boursier" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giáo dục đến tài chính.

tính từ
  1. được cấp học bổng
  2. xem Bourse
    • Opérations boursières
      nghiệp vụ giao dịch chứng khoán
danh từ
  1. người được cấp học bổng
  2. người buôn chứng khoán

Words Mentioning "boursier"

Comments and discussion on the word "boursier"