Từ "bourse" trong tiếng Pháp có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường được dịch sang tiếng Việt là "túi tiền" hoặc "học bổng". Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Aider quelqu'un de sa bourse: Giúp ai đó bằng tiền của mình. Ví dụ: "Il a aidé son ami de sa bourse" (Anh ấy đã giúp bạn mình bằng tiền của mình).
Obtenir une bourse entière: Nhận học bổng toàn phần. Ví dụ: "Elle a obtenu une bourse entière pour étudier à l'étranger" (Cô ấy đã nhận được học bổng toàn phần để học ở nước ngoài).
Bourse plate: Từ này chỉ "túi rỗng", có nghĩa là không còn tiền trong túi. Ví dụ: "Après avoir dépensé tout son argent, il a une bourse plate" (Sau khi tiêu hết tiền, anh ấy có một túi rỗng).
Coupeur de bourse: Chỉ người ăn cắp tiền. Ví dụ: "Il faut faire attention aux coupeurs de bourse dans les transports en commun" (Cần cẩn thận với những kẻ ăn cắp tiền trong phương tiện công cộng).
Tenir les cordons de la bourse: Quản lý tiền nong, nghĩa là có quyền quyết định về tài chính. Ví dụ: "C'est elle qui tient les cordons de la bourse dans la famille" (Cô ấy là người quản lý tài chính trong gia đình).
Ouvrir sa bourse à quelqu'un: Giúp đỡ tài chính cho ai đó. Ví dụ: "Il est toujours prêt à ouvrir sa bourse à ceux qui en ont besoin" (Anh ấy luôn sẵn sàng giúp đỡ tài chính cho những người cần).
Sans bourse délier: Không cần tốn kém, nghĩa là giúp đỡ mà không phải trả tiền. Ví dụ: "Il m'a aidé sans bourse délier" (Anh ấy đã giúp tôi mà không cần tốn kém gì).
Tenir serrés les cordons de la bourse: Nghĩa là hết sức tiết kiệm hoặc bủn xỉn. Ví dụ: "Il tient serrés les cordons de sa bourse" (Anh ấy rất tiết kiệm).
Loger le diable dans sa bourse: Nghĩa là phải trả giá cho những gì mình muốn, thường là trong bối cảnh tài chính. Ví dụ: "Si tu veux ce nouveau téléphone, tu dois loger le diable dans ta bourse" (Nếu bạn muốn chiếc điện thoại mới, bạn phải trả giá).
Sac: Có nghĩa là "túi", thường dùng để chỉ túi nói chung chứ không chỉ riêng túi tiền.
Fonds: Nghĩa là "quỹ" hay "tiền", có thể sử dụng trong ngữ cảnh tài chính.