Characters remaining: 500/500
Translation

bourse

/buəs/
Academic
Friendly

Từ "bourse" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, thường được dịch sang tiếng Việt là "túi tiền" hoặc "học bổng". Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

1. Ý nghĩa chính:
  • Danh từ giống cái (la bourse): Từ này thường được dùng để chỉ "túi tiền", tức là nơi để đựng tiền bạc.
  • Học bổng (bourse d'études): "Bourse" cũng có nghĩahọc bổng, tức là khoản tiền được cấp cho sinh viên để hỗ trợ việc học tập.
2. Các cách sử dụng:
  • Aider quelqu'un de sa bourse: Giúp ai đó bằng tiền của mình. Ví dụ: "Il a aidé son ami de sa bourse" (Anh ấy đã giúp bạn mình bằng tiền của mình).

  • Obtenir une bourse entière: Nhận học bổng toàn phần. Ví dụ: "Elle a obtenu une bourse entière pour étudier à l'étranger" ( ấy đã nhận được học bổng toàn phần để họcnước ngoài).

3. Các biến thể từ gần giống:
  • Bourse plate: Từ này chỉ "túi rỗng", có nghĩakhông còn tiền trong túi. Ví dụ: "Après avoir dépensé tout son argent, il a une bourse plate" (Sau khi tiêu hết tiền, anh ấy có một túi rỗng).

  • Coupeur de bourse: Chỉ người ăn cắp tiền. Ví dụ: "Il faut faire attention aux coupeurs de bourse dans les transports en commun" (Cần cẩn thận với những kẻ ăn cắp tiền trong phương tiện công cộng).

4. Các thành ngữ cụm từ:
  • Tenir les cordons de la bourse: Quảntiền nong, nghĩa quyền quyết định về tài chính. Ví dụ: "C'est elle qui tient les cordons de la bourse dans la famille" ( ấyngười quảntài chính trong gia đình).

  • Ouvrir sa bourse à quelqu'un: Giúp đỡ tài chính cho ai đó. Ví dụ: "Il est toujours prêt à ouvrir sa bourse à ceux qui en ont besoin" (Anh ấy luôn sẵn sàng giúp đỡ tài chính cho những người cần).

  • Sans bourse délier: Không cần tốn kém, nghĩagiúp đỡ không phải trả tiền. Ví dụ: "Il m'a aidé sans bourse délier" (Anh ấy đã giúp tôi không cần tốn kém ).

  • Tenir serrés les cordons de la bourse: Nghĩahết sức tiết kiệm hoặc bủn xỉn. Ví dụ: "Il tient serrés les cordons de sa bourse" (Anh ấy rất tiết kiệm).

  • Loger le diable dans sa bourse: Nghĩaphải trả giá cho những mình muốn, thườngtrong bối cảnh tài chính. Ví dụ: "Si tu veux ce nouveau téléphone, tu dois loger le diable dans ta bourse" (Nếu bạn muốn chiếc điện thoại mới, bạn phải trả giá).

5. Từ đồng nghĩa:
  • Sac: Có nghĩa là "túi", thường dùng để chỉ túi nói chung chứ không chỉ riêng túi tiền.

  • Fonds: Nghĩa là "quỹ" hay "tiền", có thể sử dụng trong ngữ cảnh tài chính.

6. Từ trái nghĩa:
  • Vide: Nghĩa là "trống rỗng", có thể được sử dụng để chỉ túi không tiền.
danh từ giống cái
  1. túi tiền; tiền
    • Aider quelqu'un de sa bourse
      lấy tiền mình giúp ai
  2. lưới túi (để đánh thỏ, đánh cá)
  3. (giải phẫu) túi
    • Bourse séreuse
      túi thanh mạc
  4. học bổng
    • Obtenir une bourse entière
      được học bổng toàn phần
  5. (số nhiều) bìu dái
    • ami jusqu'à la bourse
      bạn hờ
    • avoir (tenir) la bourse; tenir les cordons de la bourse
      tay hòm chìa khóa, quảntiền nong
    • bourse plate
      túi rỗng
    • coupeur de bourse
      xem coupeur
    • la bourse ou la vie
      muốn sống thì bỏ tiền ra
    • loger le diable dans sa bourse
      xem diale
    • ne pas laisser voir le fond de sa bourse
      giữ bí mật công việc của mình
    • ouvrir sa bourse à quelqu'un
      giúp tiền ai
    • sans bourse délier
      xem délier
    • tenir serrés les cordons de la bourse
      hết sức tiết kiệm; bủn xỉn

Comments and discussion on the word "bourse"