Từ tiếng Pháp "bouée" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "phao". Trong lĩnh vực hàng hải, "bouée" thường được sử dụng để chỉ những vật dụng nổi giúp người hoặc vật trôi nổi trên mặt nước, có thể dùng để báo hiệu hoặc cứu người trong trường hợp khẩn cấp.
Dans la piscine, il y a une bouée pour les enfants.
(Trong bể bơi, có một cái phao dành cho trẻ em.)
Les sauveteurs ont jeté une bouée à l'homme qui se noyait.
(Những người cứu hộ đã ném một cái phao cho người đàn ông đang chìm.)
Từ "bouée" không chỉ đơn thuần là một vật dụng hàng hải mà còn có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.