Characters remaining: 500/500
Translation

bouée

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "bouée" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "phao". Trong lĩnh vực hàng hải, "bouée" thường được sử dụng để chỉ những vật dụng nổi giúp người hoặc vật trôi nổi trên mặt nước, có thể dùng để báo hiệu hoặc cứu người trong trường hợp khẩn cấp.

Định nghĩa:
  • Bouée (danh từ giống cái): Một vật nổi được sử dụng để hỗ trợ sự nổi, bảo đảm an toàn trong môi trường nước.
Các biến thể của từ:
  1. Bouée de sauvetage: Phao cứu sinh, dùng để cứu người khi bị rơi xuống nước.
  2. Bouée de signalisation: Phao báo hiệu, thường được đặtnhững khu vực nguy hiểm trong nước, như gần những mỏm đá hoặc nơi dòng chảy mạnh.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans la piscine, il y a une bouée pour les enfants.
    (Trong bể bơi, có một cái phao dành cho trẻ em.)

  2. Les sauveteurs ont jeté une bouée à l'homme qui se noyait.
    (Những người cứu hộ đã ném một cái phao cho người đàn ông đang chìm.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh figuré, "bouée" có thể được sử dụng để chỉ một cứu cánh hay một hỗ trợ trong cuộc sống, ví dụ:
    • Elle était ma bouée dans les moments difficiles. ( ấycứu cánh của tôi trong những lúc khó khăn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Phaon: Là từ chỉ chung về những vật nổi, nhưng không cụ thể như "bouée".
  • Flotteur: Có nghĩa là "vật nổi", thường dùng trong ngữ cảnh như đồ chơi bơi lội.
Một số thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Être à la bouée: Nghĩa bóng là "ở trong tình trạng khó khăn" (như một người đang cần sự trợ giúp).
  • Tirer quelqu'un de la bouée: Nghĩa là "giúp ai đó thoát khỏi khó khăn".
Kết luận:

Từ "bouée" không chỉ đơn thuầnmột vật dụng hàng hải mà còn có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

danh từ giống cái
  1. (hàng hải) phao tiêu
    • Bouée de sauvetage
      phao cứu đắm

Comments and discussion on the word "bouée"