Characters remaining: 500/500
Translation

bée

Academic
Friendly

Từ "bée" trong tiếng Phápmột tính từ chỉ trạng thái, thường được sử dụng trong cụm từ "bouche bée". Cụ thể, "bée" có nghĩa là "há hốc" hay "mở rộng ra", khi kết hợp với từ "bouche" (có nghĩa là "miệng"), cụm từ "bouche bée" được hiểu là "miệng há hốc".

Ý nghĩa
  • Bouche bée: Ngạc nhiên, sửng sốt, một trạng thái không thể nói nên lời do bất ngờ hoặc sốc.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • Elle est restée bouche bée en voyant le spectacle.
  2. Câu phức tạp:

    • Quand il a annoncé qu'il allait déménager à l'étranger, tout le monde est resté bouche bée.
Cách sử dụng nâng cao
  • Bạn có thể sử dụng "bouche bée" trong các ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong việc mô tả cảm xúc ngạc nhiên mà còn để nhấn mạnh sự bất ngờ trong các tình huống khác nhau.
    • Exemple:
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Các từ gần giống có thể là "étonné" (ngạc nhiên), "surpris" (bất ngờ).
  • Từ đồng nghĩa: "stupéfait" (sửng sốt), "ahuri" (ngạc nhiên).
Idioms phrases liên quan
  • Rester sans voix: Cũng có nghĩa là "không nói nên lời", thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngạc nhiên.

    • Ví dụ: Il était tellement choché qu'il est resté sans voix.
  • Avoir le souffle coupé: Nghĩa là "bị cắt hơi", cũng diễn tả cảm giác ngạc nhiên đến mức không thể thở.

    • Ví dụ: La vue du sommet était tellement belle qu'elle m'a coupé le souffle.
Chú ý phân biệt
  • "Bée" trong ngữ cảnh này chỉ có thể được sử dụng với "bouche" để tạo thành cụm từ "bouche bée". Không sử dụng "bée" một mình hay với các danh từ khác.
Tóm lại

Từ "bée" cụm từ "bouche bée" rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả cảm xúc ngạc nhiên sửng sốt.

tính từ giống cái
  1. há hốc
    • Bouche bée
      miệng há hốc
    • être (demeurer, rester) bouche bée
      ngạc nhiên, sửng sốt

Comments and discussion on the word "bée"