Characters remaining: 500/500
Translation

pou

Academic
Friendly

Từ "pou" trong tiếng Pháp có nghĩa là "rận" hoặc "chấy". Đâymột danh từ giống đực thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa:

    • "Pou" là từ chỉ một loại côn trùng nhỏ, thường sống trên da hoặc tóc của động vật hoặc con người, gây ngứa khó chịu.
  2. Cách sử dụng cơ bản:

    • Chercher des poux dans la tête de quelqu'un: Nghĩa là "tìm rận trong đầu ai đó", thường được sử dụng để chỉ việc soi mói, kiểm tra một cách cầu kỳ, thậm chígây khó dễ cho người khác.
    • Laid comme un pou: Nghĩa là "xấu như ma", dùng để chỉ một người hoặc một vật rất xấu xí.
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Se laisser manger par les poux: Nghĩa là "để cho rận ăn", có thể hiểu theo nghĩa bóngđể cho những vấn đề nhỏ nhặt, không đáng kể làm phiền hoặc ảnh hưởng đến mình.
    • Être dans les poux: Thành ngữ này có thể dùng để chỉ việctrong tình huống khó khăn hoặc không thoải mái.
Biến thể từ gần giống:
  • Poux (số nhiều): Khi nói đến nhiều con rận, bạn sẽ sử dụng "poux".
  • Autres insectes: Có thể phân biệt với các từ khác như "puce" (bọ chét) hay "moustique" (muỗi), là những loại côn trùng khác, nhưng không phải "pou".
Từ đồng nghĩa:
  • Parasite: Có thể coi là từ đồng nghĩa "pou" là một loạisinh trùng.
Một số cụm từ/idioms:
  • Être dans le vent: không liên quan trực tiếp đến "pou", nhưng có thể sử dụng khi nói về những điều đang thịnh hành, giống như việc "pou" thường bị coi là điều không mong muốn.
Kết luận:

Khi học từ "pou", bạn không chỉ hiểu về nghĩa đen của mà còn có thể sử dụng trong các thành ngữ cách diễn đạt khác nhau.

{{pou}}
danh từ giống đực
  1. rận; chấy
    • chercher des poux dans la tête de quelqu'un; chercher des poux à quelqu'un
      gây gỗ với ai
    • laid comme un pou
      xấu như ma
    • pou du ciel
      máy bay con rận (rất nhỏ, thịnh hành trước đại chiến I)
    • se laisser manger par les poux
      bẩn quá

Comments and discussion on the word "pou"