Từ "buée" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (feminine noun) có nghĩa là "hơi nước" hoặc "sương mù" khi nó ngưng tụ lại trên bề mặt lạnh. "Buée" thường được sử dụng để chỉ hiện tượng hơi nước đọng lại, ví dụ, trên kính hoặc bề mặt lạnh.
Vitre couverte de buée: Cửa kính đầy hơi nước đọng lại.
Quand je sors de la douche, le miroir est toujours couvert de buée.
Il y avait de la buée sur les fenêtres à cause du froid dehors.
Từ "buée" rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày khi mô tả các hiện tượng liên quan đến hơi nước, đặc biệt trong bối cảnh thời tiết hay môi trường ẩm ướt.