Characters remaining: 500/500
Translation

buée

Academic
Friendly

Từ "buée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun) có nghĩa là "hơi nước" hoặc "sương mù" khi ngưng tụ lại trên bề mặt lạnh. "Buée" thường được sử dụng để chỉ hiện tượng hơi nước đọng lại, ví dụ, trên kính hoặc bề mặt lạnh.

Định nghĩa:
  • Buée (danh từ giống cái): Hơi nước đọng lại trên bề mặt, thường xảy ra khi không khí ẩm tiếp xúc với bề mặt lạnh.
Ví dụ sử dụng:
  1. Vitre couverte de buée: Cửa kính đầy hơi nước đọng lại.

    • Trong câu này, "vitre" (cửa kính) là danh từ giống cái, còn "buée" chỉ hiện tượng hơi nước đọng lại.
  2. Quand je sors de la douche, le miroir est toujours couvert de buée.

    • Khi tôi ra khỏi vòi sen, gương lúc nào cũng đầy hơi nước.
  3. Il y avait de la buée sur les fenêtres à cause du froid dehors.

    • hơi nước đọng lại trên cửa sổ trời lạnh bên ngoài.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Exprimer une atmosphère: "La buée sur les vitres du train créait une ambiance chaleureuse."
    • Hơi nước đọng lại trên cửa kính của tàu tạo ra một không khí ấm áp.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Humidité: Độ ẩm, chỉ sự hiện diện của nước trong không khí.
  • Condensation: Ngưng tụ, mô tả quá trình hơi nước biến thành nước.
Từ đồng nghĩa:
  • Vapeur: Hơi nước (thường chỉ hơi nước trong không khí hoặc trong quá trình đun nấu).
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Se brouiller: Nghĩatrở nên mơ hồ, giống như khi hơi nước trên kính khiến tầm nhìn bị mờ đi.
  • Être dans le flou: Nghĩa là ở trong tình trạng không rõ ràng, giống cảm giác khi nhìn qua kính buée.
Chú ý phân biệt:
  • Buée không nên lẫn với từ vapeur: "Vapeur" thường chỉ hơi nước trong trạng thái khí, trong khi "buée" là hơi nước đã ngưng tụ lại.
Tóm lại:

Từ "buée" rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày khi mô tả các hiện tượng liên quan đến hơi nước, đặc biệt trong bối cảnh thời tiết hay môi trường ẩm ướt.

danh từ giống cái
  1. hơi nước đọng lại
    • Vitre couverte de buée
      cửa kính đầy hơi nước đọng lại

Comments and discussion on the word "buée"